FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Eckert

9.1.1997(27) 181cm 79Kg
ST58
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM36
RM50
RB36
RWB38
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
36
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
39
Phản ứng
57
Quyết đoán
26
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16