FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Evan Pierce

15.1.1999(25) 183cm 68Kg
ST50
RW49
CF51
RF51
CAM50
CM46
CDM38
RM48
RB37
RWB39
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
36
Thể lực
58
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
27
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
29
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11