FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad House

19.10.1998(25) 185cm 70Kg
ST19
RW19
CF20
RF20
CAM20
CM21
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK48
Sức mạnh
39
Thể lực
18
Tăng tốc
22
Tốc độ
33
Nhảy
48
Khéo léo
22
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
12
Chuyền dài
21
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
50