FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Bradley

27.1.1999(25) 178cm 64Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM53
RM54
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
36
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16