FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lamar Reynolds

16.8.1995(29) 183cm 76Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM45
CM39
CDM32
RM47
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
52
Chuyền dài
28
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16