FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Melbourne

24.10.1998(25) 178cm 65Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM47
RM47
RB53
RWB52
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
53
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
43
Kèm người
49
Tranh bóng
59
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
31
Đánh đầu
48
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16