FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Durel Avounou

25.9.1997(26) 179cm 71Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM52
RM46
RB53
RWB52
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
41
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
22
Chuyền dài
47
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
24
Vô-lê
31
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
29
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16