FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 월리스

5.4.1999(25) 187cm 74Kg
ST19
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM21
RM21
RB19
RWB19
CB20
SW21
GK48
Sức mạnh
45
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
48
Khéo léo
41
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
13
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
32
Lực sút
27
Đánh đầu
14
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
35
Phản ứng
42
Quyết đoán
25
TM phát bóng
53
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
45