FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Madger Gomes

1.2.1997(27) 175cm 72Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM45
RM55
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
44
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
34
Tranh bóng
34
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
35
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16