FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Montiel

24.8.1993(31) 179cm 71Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM37
CDM46
RM35
RB50
RWB47
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
37
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
33
Giữ bóng
34
Kèm người
55
Tranh bóng
67
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
39
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16