FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismail Esen

8.2.1998(26) 180cm 73Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM44
RM46
RB45
RWB45
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
47
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
42
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15