FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ardian Berisha

7.5.1998(26) 191cm 89Kg
ST46
RW40
CF42
RF42
CAM41
CM38
CDM34
RM40
RB34
RWB34
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
65
Khéo léo
47
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
24
Rê bóng
40
Giữ bóng
39
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
47
Chuyền dài
25
Lực sút
42
Đánh đầu
58
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16