FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM32
RM49
RB33
RWB36
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
49
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
50
Chuyền dài
35
Lực sút
51
Đánh đầu
41
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16