FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Svedberg

22.3.1999(25) 178cm 73Kg
ST48
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM48
RM51
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
44
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11