FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vasilios Barkas

30.5.1994(30) 195cm 91Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM27
RM26
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
62
Thể lực
38
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
50
Khéo léo
31
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
13
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
63
Quyết đoán
35
TM phát bóng
58
TM đổ người
65
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
63