FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 미니

30.5.1998(26) 180cm 65Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM34
RM46
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
49
Chuyền dài
36
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
26
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16