FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wanderson

5.11.1995(29) 189cm 77Kg
ST32
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM31
CDM41
RM32
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
48
Rê bóng
28
Giữ bóng
28
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
33
Đánh đầu
44
Sút xa
18
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12