FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vinicius

2.5.1996(28) 176cm 64Kg
ST45
RW49
CF46
RF46
CAM45
CM44
CDM48
RM50
RB53
RWB53
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
33
Chuyền dài
37
Lực sút
39
Đánh đầu
40
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
30
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17