FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

G. 조바니

7.7.1989(35) 175cm 76Kg
ST49
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM57
RM54
RB54
RWB55
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
48
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
58
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
39
Sút xa
60
Vô-lê
28
Sút xoáy
47
Đá phạt
58
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13