FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Sotero

21.5.1991(33) 179cm 73Kg
ST50
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM53
CDM44
RM56
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
43
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
54
Đánh đầu
35
Sút xa
55
Vô-lê
38
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
46
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
45
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12