FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kacper Tomasik

7.7.1999(25) 190cm 84Kg
ST17
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM19
CDM20
RM18
RB17
RWB17
CB20
SW20
GK45
Sức mạnh
50
Thể lực
24
Tăng tốc
22
Tốc độ
18
Nhảy
37
Khéo léo
36
Thăng bằng
24
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
15
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
12
Chuyền dài
18
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
17
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
30
Phản ứng
37
Quyết đoán
23
TM phát bóng
51
TM đổ người
47
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
50