FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Ruiz

28.1.2000(24) 182cm 73Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM38
RM54
RB37
RWB39
CB34
SW33
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
61
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
51
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11