FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oriol Busquets

20.6.1999(25) 185cm 77Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM59
RM52
RB58
RWB58
CB60
SW61
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15