FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Morer

5.2.1998(26) 169cm 60Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM55
RM56
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
59
Đá phạt
40
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10