FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wiktor Nowak

21.9.1998(26) 183cm 75Kg
ST48
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM31
RM43
RB32
RWB33
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
72
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
75
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
14
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
50
Chuyền dài
29
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
37
Phản ứng
40
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10