FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Piszczek

26.5.1995(29) 188cm 77Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM33
RM46
RB33
RWB35
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
54
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
17
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16