FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Danek

1.8.1994(30) 180cm 66Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM46
RM53
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
63
Nhảy
42
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
45
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14