FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kacper Smoleń

15.2.1998(26) 183cm 72Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM43
CDM36
RM48
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
46
Khéo léo
57
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
43
Chuyền dài
41
Lực sút
48
Đánh đầu
34
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
39
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16