FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michał Gałecki

27.1.1996(28) 182cm 75Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM47
CDM44
RM47
RB43
RWB44
CB40
SW41
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
39
Rê bóng
44
Giữ bóng
47
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11