FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hubert Maślanka

30.5.1998(26) 179cm 68Kg
ST41
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM42
RM45
RB41
RWB42
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
45
Giữ bóng
39
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
26
Chuyền dài
47
Lực sút
40
Đánh đầu
40
Sút xa
38
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16