FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Słaby

12.9.1993(31) 186cm 78Kg
ST53
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM50
CDM53
RM52
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Tăng tốc
73
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
54
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
44
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
41
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
30
Penalty
52
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16