FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sarsanedas

11.2.1997(27) 177cm 71Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM57
RM53
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13