FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cucurella

22.7.1998(25) 172cm 69Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM59
RM60
RB61
RWB61
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14