FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 도일

16.9.1998(26) 185cm 72Kg
ST32
RW32
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM39
RM33
RB43
RWB41
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
70
Khéo léo
47
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
45
Rê bóng
27
Giữ bóng
28
Kèm người
39
Tranh bóng
53
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
34
Đánh đầu
39
Sút xa
19
Vô-lê
29
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12