FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 그레이슨

26.3.1999(25) 186cm 83Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM47
RM43
RB45
RWB45
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
43
Tranh bóng
44
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
48
Lực sút
40
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15