FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eoin McCormack

5.6.1995(29) 180cm 72Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM31
RM44
RB32
RWB33
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
48
Giữ bóng
41
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
51
Chuyền dài
33
Lực sút
46
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
51
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13