FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mason Fawns

10.1.1999(25) 178cm 78Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM49
CDM42
RM54
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15