FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos López

12.6.1990(34) 175cm 70Kg
ST64
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM47
RM65
RB46
RWB49
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Tăng tốc
80
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
68
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
63
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
61
Penalty
60
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13