FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Félix Eboa Eboa

19.4.1997(27) 186cm 80Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM50
RM41
RB52
RWB50
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
39
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
27
Chuyền dài
40
Lực sút
47
Đánh đầu
60
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11