FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Newton

18.3.1991(33) 183cm 75Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM43
CDM35
RM49
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
55
Giữ bóng
46
Kèm người
18
Tranh bóng
14
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
59
Chuyền dài
31
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
49
Vô-lê
58
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16