FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amer Didic

28.12.1994(29) 193cm 88Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM42
RM32
RB44
RWB42
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
48
Rê bóng
26
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
36
Đánh đầu
42
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17