FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benny Igiehon

3.11.1993(31) 187cm 83Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM39
RM47
RB38
RWB38
CB38
SW38
GK15
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
22
Rê bóng
47
Giữ bóng
46
Kèm người
21
Tranh bóng
26
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
49
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11