FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Popineau

1.10.1994(30) 172cm 68Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM47
CDM34
RM53
RB35
RWB38
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
64
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
64
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11