FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolaj Lyngø

3.2.1998(26) 198cm 84Kg
ST37
RW35
CF36
RF36
CAM38
CM41
CDM46
RM38
RB45
RWB43
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
72
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
44
Khéo léo
46
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
47
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
22
Chuyền dài
43
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
49
Phản ứng
40
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16