FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Ramon

26.2.1989(35) 178cm 70Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM53
CDM47
RM54
RB45
RWB47
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
60
Phản ứng
40
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13