FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Moyano

23.9.1997(27) 175cm 80Kg
ST42
RW43
CF42
RF42
CAM40
CM40
CDM47
RM44
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
53
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
34
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
33
Chuyền dài
27
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9