FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braian Volpini

16.6.1998(26) 179cm 76Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM46
RM54
RB46
RWB48
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
36
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13