FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davor Lovren

3.10.1998(25) 172cm 70Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM45
CDM36
RM53
RB39
RWB41
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
33
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
39
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13