FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Tierney

4.9.1998(26) 186cm 78Kg
ST19
RW19
CF20
RF20
CAM22
CM23
CDM22
RM21
RB19
RWB19
CB20
SW20
GK46
Sức mạnh
39
Thể lực
21
Tăng tốc
24
Tốc độ
29
Nhảy
44
Khéo léo
22
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
10
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
35
Phản ứng
44
Quyết đoán
24
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
50