FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcel Seegert

29.4.1994(30) 186cm 78Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM53
RM45
RB53
RWB52
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
42
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11